Nang (huyện)
Mã bưu chính | 860400 |
---|---|
• Tổng cộng | 10,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,43/km2 (6,3/mi2) |
Địa khu | Nyingchi (Lâm Tri) |
Nang (huyện)
Mã bưu chính | 860400 |
---|---|
• Tổng cộng | 10,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,43/km2 (6,3/mi2) |
Địa khu | Nyingchi (Lâm Tri) |
Thực đơn
Nang (huyện)Liên quan
Nang Tani Nang lông Nanger Nang Ta-khian Nanga Parbat Nang Keo Phimpha Nanga (tranh Nhật Bản) Nang bào tử Nangis NangavalliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nang (huyện)